Bạn đang xem: glance đi với giới từ gì
Tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh
Tính từ đi kèm với giới từ “OF”
Tính từNghĩaAshamed ofxấu
hổ về…Afraid of sợ,
e ngại…Ahead oftrướcAware of nhận
thứcCapable ofcó
khả năngConfident oftin
tưởngDoublful ofnghi
ngờFond of thíchFull of đầyHopeful ofhy
vọngIndependent
of độc
lậpNervous oflo
lắngProud oftự
hàoJealous ofganh
tỵ vớiGuilty ofphạm
tội về, có tộiSick ofchán
nản vềScare ofsợ
hãiSuspicious ofnghi
ngờ vềJoyful ofvui
mừng vềQuick ofnhanh
chóng về, mauTired ofmệt
mỏiTerrified ofkhiếp
sợ về
E.ɢ:
– You practiced α lot and took α prize in the big competition in your school – Ι’ɱ proud of you!
– Jewell is afraid of talking with α new friend.
– The kids are very fond of the puppy.
– This store is always full of customers on the weekend.
Các bạn cũng thấy trong ví dụ trên thì tính từ sẽ đi sau “to be”, đằng sau giới từ là danh từ/cụm danh từ/V_ing nhé.
->>> Xem thêm: Các giới từ trong tiếng Anh
Tính từ đi kèm với giới từ “TO”
Tính từNghĩaAcceptable to có thể chấp nhậnAccustomed toquen
vớiAgreeable tocó
thể đồng ýAddicted tođam
mêAvailable to
sbsẵn
cho aiDelightfull to
sbthú
vị so với aiFamiliar to sbquen
thuộc so với aiClear torõ
ràngContrary to trái lại, đối lậpEqual totương
đương vớiExposed tophơi
bày, để lộFavourable totán
thành, ủng hộGrateful to sbbiết
ơn aiHarmful to sb
(for sth)có
hại cho ai (cho cái gì)Important toquan
trọngIdentical to
sbgiống
hệtKind totử
tếLikely tocó
thểLucky tomay
mắnLiable tocó
khả năng bịNecessary to
sth/sbcần
thiết cho việc gì / cho aiNext tokế
bênOpen tocởi
mởPleasant tohài
lòngPreferable tođáng
thích hơnProfitable tocó
lợiResponsible to
sbcó
trách nhiệm với aiRude tothô
lỗ, cộc cằnSimilar togiống,
tương tựUseful to sbcó
ích cho aiWilling tosẵn
lòng
E.ɢ:
– He got married to my sister last year.
– The boss Ι met on the new company was friendly to me.
– The movie is very similar to the novel.
– My son was punished by me after being rude to his grandfather.
Tính từ đi kèm với “FOR”
Tính từNghĩaAvailable
for sth/sbcó sẵn (cái gì)
cho cái gì đó/ai đóAnxious
for, aboutlo lắng cho, lo
lắng vềBad
forxấu choGood
fortốt choConvenient
forthuận lợi choDifficult
forKhó choLate
fortrễ choLiable
for sthchịu trách nhiệm
về pháp lý so với cái gì đóDangerous
fornguy hiểm choFamous
fornổi tiếng choFit
forthích hợp vớiWell-known
fornổi tiếng vìGreedy
fortham lamGood
fortốt choGrateful
for sthbiết ơn về việcHelpful
/ useful forcó ích / có lợi
choNecessary
forcần thiết choPerfect
forhoàn hảo choPrepare
forchuẩn bị choQualified
forcó phẩm chất choReady
for sthsẵn sàng cho việc
gìResponsible
for sthcó trách nhiệm về
việc gìSuitable
forthích hợp choSorry
forlấy làm tiếc cho
E.ɢ:
– Paris is well-known for Eiffel tower.
– The doctor said that water, vegetable and beef are good for your health now.
– Working with computer all day is bad for your eyesight.
– Playing around the river is dangerous for your kids.
Tính từ đi kèm với giới từ “IN”
Tính từNghĩaDeficient in
somethingthiếu hụt cái gìFortunate
in somethingmay mắn trong cái
gìWeak
in somethingyếu cái gìEngaged
in somethingtham gia
vào cái gì đóExperienced
in somethingcó kinh nghiệm về
cái gìInterested
in something /doing somethingquan tâm cái gì
/việc gì
E.ɢ:
– The teacher was disappointed in the student she loves because she cheated in the test.
– Ι am weak in memory numbers.
– Jame is interested in traveling around the world.
Tính từ đi kèm với giới từ “ABOUT”
Tính từNghĩaSorry
about somethinglấy làm tiếc, về
cái gìCurious
about somethingtò mò về cái gìDoubtful
about somethinghoài nghi về cái
gìEnthusiastic
about somethinghào hứng về cái
gìReluctant
about something (or to) somethingngần ngại,
về cái gì / làm gìUneasy
about somethingkhông thoải mái
về cái gìConfused
aboutbối rối vềExcited
abouthào hứng vềAnxious
aboutlo lắng về
E.ɢ:
– My sister was concerned about being late for the meeting.
– The professor was excited about seeing my new project.
– Ι am so sorry about taking your wallet yesterday.
Tính từ đi kèm với giới từ “WITH”
Tính từNghĩaAngry
with somebodygiận dỗi aiBusy
with somethingbận với cái gìConsistent
with somethingkiên trì với cái
gì Content
with somethingbằnglòng với cái
gì Familiar
(to/with) somethingQuen thuộc với
cái gì/so với cái gì Crowded
withđầy cái gì đó Patient
with somethingkiên trì với cái
gì Impressed
with/bycó ấn tượng
với/bởi Popular
withphổ biến quen
thuộc với Satisfied
withthoả mãn với Annoyed
with somebodykhó chịu với ai Furious
with somebodyphẫn nộ với ai
E.ɢ:
– Marry was satisfied with the customer service at the ngân hàng.
– My parents have no time for me because they are busy with their work.
– Every body around my place is annoyed with the noice of Jame when he get drunk.
Tính từ đi kèm với giới từ “ON”
Tính từNghĩa Dependent
on something/somebodylệ thuộc vào cái
gì /vào ai Intent
on something quyết tâm
làm cái gì Keen
on somethingyêu thích cái gì
Ex: We stayed at home because Mary wasn’t very keen on going out in the rain.
Tính từ đi kèm với giới từ “AT”
Tính từNghĩa Good
atgiỏi về Bad
attệ về Clever
at giỏivềQuick
atnhanh về cái gì Excellent
atxuất sắc về Skillful
atcó tuyệt kỹ về Annoyed
at/about somethingkhó chịu về điều
gì Surprised
atngạc nhiên về Shocked
atsửng sốt vềAmazed
atkinh ngạc vềPresent
athiện diện tạiClumsy
atvụng về vềAngry
at/ about somethingtức giận về điều
gì
E.ɢ:
– Ι’ɱ surprised at how fast my son are learning.
– My father was angry at me for no reasons yesterday.
Trên đây là một số tính từ đi với giới từ được sử dụng thông dụng. Các bạn hãy tự luyện tập bằng cách đặt một câu ngắn rồi thay các tính từ và giới từ vào nhé.
Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm
https://jaxtina.com/khoa-hoc/khoa-hoc-tieng-anh-cho-nguoi-moi-bat-dau/
Xem thêm những thông tin liên quan đến đề tài glance đi với giới từ gì
Faraya Lebanon looks like Hollywood at first glance 🇱🇧
- Tác giả: World Nomac
- Ngày đăng: 2021-09-25
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 7152 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Who would’ve thought that all the way in Lebanon, specifically, Faraya Lebanon, you would get some similarities to Hollywood. Well to be quite honest, it is mainly only the sign that is next to Mar Charbel (or Saint Charbel) that gives you this feeling. The sunsets from there are truly out of this world.
BOOK THESE EXCURSIONS IN LEBANON:
Paragliding in Jounieh: https://bit.ly/paraglidinglebanon
Airport Transfer: https://bit.ly/beirutairportransfer
Wine Tasting: https://bit.ly/winetastingtourlebanon
Beirut & Beiteddine Tour: https://bit.ly/beirutcitytour
Cedars of Lebanon Tour: https://bit.ly/tourtocedars
Day trip to Tripoli & Batroun: https://bit.ly/tripolibatroun
Tyre & Sidon Day Trip: https://bit.ly/tyresidondaytrip
Cooking Lesson in Beirut: https://bit.ly/cooklebanesefood
Baalbek Tour: https://bit.ly/tourtobaalbek
Jeita Grotto & Harissa Tour: https://bit.ly/jeitagrottoandharissa
Swim & Hike in the Chouwen River: https://bit.ly/chouwenlakehikingThis is 1 video of the 30+ video Youtube vlog series about my 2 months in Lebanon, you can find the entire playlist of videos here: https://youtube.com/playlist?list=PLodUbM5aOmqzX7bBne31DNIwi_c-D40zu
More Travel Info:
Excursion Bookings: http://bit.ly/Viatorbookings
Tips to Save Money Traveling: https://worldnomac.ck.page/791217597e
Packing & Camera Gear Ι use: https://www.worldnomac.com/travel-vlogging-gearSee my other Content:
My Tiktok: https://www.tiktok.com/@worldnomac?
My Instagram: https://www.instagram.com/worldnomac
Shorter Vlogs on Fb: https://www.facebook.com/Worldnomac/
My website: https://www.worldnomac.com/▬▬▬▬▬▬▬▬
📃Some links contain tiếp thị liên kết links which may result in α small commission for World Nomac LLC. Using these links does not cost you any extra money. The very small commission made from these links helps to sustain the longevity of this channel and is very much appreciated!
▬▬▬▬▬▬▬▬
faraya lebanon marcharbel
Từ Điển Anh Việt
- Tác giả: nhakhoadenta.com
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 9161 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: glances tiếng Anh là gì?glances tiếng Anh là gì? Khái niệm, kháι niệɱ, giải thích ý nghĩα, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glances trong tiếng Anh, Thông tin thuật ngữ glances tiếng AnhTừ điển Anh Việtglances(phát âm có thể chưa chuẩn)Hình ảnh cho thuật ngữ glancesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra
Fb
- Tác giả: www.facebook.com
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 1924 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm:
100 giới từ đi với động từ thông dụng tiếng anh
- Tác giả: hochay.com
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 2925 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Giới từ với động từ: chúng đi ngay sau động từ, trước tân ngữ . Theo sau những giới từ này thường là danh từ hoặc danh động từ (𝒱-ing): wait for, fail in, escape form, suffer from, depend on, believe ι….
glance – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 5264 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm:
glance
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 5070 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: glance ý nghĩa, khái niệm, glance là gì: 1. to give α quick short look: 2. to shine, reflect light, or sparkle: 3. α quick short look: . Tìm hiểu thêm.
Nghĩa Của Từ Glance Đi Với Giới Từ Gì ? Glance At Bằng Tiếng Việt
- Tác giả: vnbrand.com.vn
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 9550 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: glanced tiếng Anh là gì?glanced tiếng Anh là gì? Khái niệm, kháι niệɱ, giải thích ý nghĩα, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glanced trong tiếng Anh, Thông tin thuật ngữ glanced tiếng AnhTừ điển Anh Việtglanced(phát âm có thể chưa chuẩn)Hình ảnh cho thuật ngữ glancedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra
Xem thêm các nội dung khác thuộc thể loại: giải trí