Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh là một trong những đề tài thân thuộc và đơn giản mà tất cả chúng ta hay bắt gặp trong những tình huống khi làm quen, giới thiệu bản thân, phỏng vấn,,
Bạn đang xem: nói về gia đình bằng tiếng anh
Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh là một trong những đề tài thân thuộc và đơn giản mà tất cả chúng ta hay bắt gặp trong những tình huống khi làm quen, giới thiệu bản thân, phỏng vấn,.. và cũng là đề tài thân thuộc so với các bạn học viên học tiếng Anh tại trường. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách giới thiệu về gia đình sao cho hay và đầy đủ nhất. Vì vậy, ngày hôm nay noithatthoidai.vn sẽ chia sẽ cho bạn nội dung dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé
1. Một số từ vựng tiếng Anh đề tài gia đình
Để tiện cho việc viết bài thì dưới đây chính mình sẽ liệt kê một số từ vựng thường được sử dụng trong lúc viết về gia đình bằng tiếng Anh nhé!
1.1. Từ vựng mối quan hệ trong nhà
Parents: bố mẹ, phụ huynhMother: mẹFather: bốSibling: anh (chị, em) ruộtBrother: anh, em traiSister: chị, em gáiOnly child: con mộtAunt: cô, dì, bác (nữ)Uncle: chú, bác, cậu (nam)Daughter: con gáiSon: con traiFirst cousin: anh em họ gần nhấtNiece: cháu gái (con của anh chị em)Nephew: cháu trai (con của anh chị em ruột)Grandparents: ông bàGrandmother: bàGrandfather: ôngGrandchildren: các cháuGranddaughter: cháu gáiGrandson: cháu traiGreat-aunt: bà trẻ (chị, em gái của ông, bà)Great-uncle: anh em trai của ông bàGreat-niece: cháu gái (của cụ)Great-nephew: cháu trai (của cụ)Great-grandmother: cụ bà (mẹ của ông bà)Great-grandfather: cụ ông (bố của ông bà)
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
Nuclear family: Gia đình hạt nhânExtended family: Đại gia đìnhSingle parent: Bố/mẹ đơn thânOnly child: Con một
1.3. Từ vựng quan hệ của gia đình nhà chồng hay nhà vợ
Mother-in-law: mẹ chồng (mẹ vợ)Father-in-law: bố chồng (bố vợ)Brother-in-law: anh(em rể), anh(em) vợSister-in-law: chị (em) dâu, chị (em) vợDaughter-in-law: con dâuSon-in-law: con rể
1.4. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng mối quan hệ trong gia đìnhParents: bố mẹ, phụ huynhMother: mẹFather: bốSibling: anh (chị, em) ruộtBrother: anh, em traiSister: chị, em gáiOnly child: con mộtAunt: cô, dì, bác (nữ)Uncle: chú, bác, cậu (nam)Daughter: con gáiSon: con traiFirst cousin: anh em họ gần nhấtNiece: cháu gái (con của anh chị em)Nephew: cháu trai (con của anh chị em ruột)Grandparents: ông bàGrandmother: bàGrandfather: ôngGrandchildren: các cháuGranddaughter: cháu gáiGrandson: cháu traiGreat-aunt: bà trẻ (chị, em gái của ông, bà)Great-uncle: anh em trai của ông bàGreat-niece: cháu gái (của cụ)Great-nephew: cháu trai (của cụ)Great-grandmother: cụ bà (mẹ của ông bà)Great-grandfather: cụ ông (bố của ông bà)Nuclear family: Gia đình hạt nhânExtended family: Đại gia đìnhSingle parent: Bố/mẹ đơn thânOnly child: Con mộtMother-in-law: mẹ chồng (mẹ vợ)Father-in-law: bố chồng (bố vợ)Brother-in-law: anh(em rể), anh(em) vợSister-in-law: chị (em) dâu, chị (em) vợDaughter-in-law: con dâuSon-in-law: con rể
Chỉ học những từ vựng về mối quan hệ trong nhà thôi là chưa đủ, bạn cần học các cụm từ để mô tả một cách linh hoạt và sống động cuộc sống trong nhà của các bạn nữa.
Bạn đang xem: Bài tiếng anh viết về gia đình
Family structure/ Family pattern: cấu trúc/ kết cấu gia đìnhClose-knit family: gia đình có quan hệ khăng khítFamily background: nền tảng/ hoàn cảnh gia đìnhFamily bond: sự gắn kết/ tình cảm gia đìnhParent-child relationship: quan hệ cha mẹ và conStay-at-home parent/ stay-at-home dad/ stay-at-home mom: bố/ mẹ ở nhà chăm sóc việc nhàThe primary breadwinner: trụ cột chính (trong nhà)To bring up/ raise/ nurture children: Nuôi nấng/ chăm sóc conTo engage in screen-time activities: tham gia những hoạt động “màn hình”To lack of parental support: thiếu sự trợ giúp/ ủng hộ từ cha mẹTo negatively affect children’s long-term mental health: tác động tiêu cực tới sức khỏe tâm lý lâu dài của trẻTo pay child support: chi trả tiền giúp nuôi conTo strengthen/ Weaken family relationships/ family bonds: củng cố/ làm suy yếu tình cảm gia đìnhTo take more family trips: tổ chức nhiều chuyến hành trình cùng gia đình hơnBalance between family and clerical work: Thăng bằng giữa gia đình và công việc văn phòngParental care and attention: sự chăm sóc từ bố mẹImmediate family: gia đình ruột thịtEmotional distress: rối loạn tâm lýTo follow α path towards criminal behaviors: sa vào đoạn đường của những hành vi tội lỗiHardly make time for one’s family: hầu như không dành thời gian cho gia đìnhDevote an increasing/α huge amount of time to work: dành phần lớn thời gian cho công việc
2. Bố cục nội dung giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đìnhFamily structure/ Family pattern: cấu trúc/ kết cấu gia đìnhClose-knit family: gia đình có quan hệ khăng khítFamily background: nền tảng/ hoàn cảnh gia đìnhFamily bond: sự gắn kết/ tình cảm gia đìnhParent-child relationship: quan hệ cha mẹ và conStay-at-home parent/ stay-at-home dad/ stay-at-home mom: bố/ mẹ ở nhà chăm sóc việc nhàThe primary breadwinner: trụ cột chính (trong nhà)To bring up/ raise/ nurture children: Nuôi nấng/ chăm sóc conTo engage in screen-time activities: tham gia những hoạt động “màn hình”To lack of parental support: thiếu sự trợ giúp/ ủng hộ từ cha mẹTo negatively affect children’s long-term mental health: tác động tiêu cực tới sức khỏe tâm lý lâu dài của trẻTo pay child support: chi trả tiền giúp nuôi conTo strengthen/ Weaken family relationships/ family bonds: củng cố/ làm suy yếu tình cảm gia đìnhTo take more family trips: tổ chức nhiều chuyến hành trình cùng gia đình hơnBalance between family and clerical work: Thăng bằng giữa gia đình và công việc văn phòngParental care and attention: sự chăm sóc từ bố mẹImmediate family: gia đình ruột thịtEmotional distress: rối loạn tâm lýTo follow α path towards criminal behaviors: sa vào đoạn đường của những hành vi tội lỗiHardly make time for one’s family: hầu như không dành thời gian cho gia đìnhDevote an increasing/α huge amount of time to work: dành phần lớn thời gian cho công việc
Như bao nội dung khác, khi viết về gia đình bằng tiếng Anh cũng nên cần có một bố cục trình bày nội dung rõ ràng. Như vậy trong quá trình viết tất cả chúng ta sẽ không bị thiếu ý, thừa ý hay bị trùng lặp các ý.
Bố cục chung của đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh:
Câu mở đoạnNội dung chínhCâu kết đoạn
2.1. Phần Mở Đầu Gây Ấn Tượng
Câu mở đoạnNội dung chínhCâu kết đoạn
Hãy khởi đầu với một điều gì đó thú vị về gia đình bạn, hoặc một câu châm ngôn hay về gia đình.
Nguyên nhân chúng ta nên làm điều này là vì phần mở màn luôn có nhiệm vụ thu hút sự lưu ý của người đứng đối diện, hãy phấn đấu làm cho người nghe cảm thấy mê hoặc ngay từ đầu, và tạo cho họ cảm nhận hứng thú, hồi hộp chờ đợi những phần tiếp theo.
Bạn có thể kể về một mẩu truyện ngắn, một kỷ niệm đáng nhớ, hoặc một truyền thống, thói quen của gia đình.
Ví dụ:
No one can’t meet α family like mine’s. My family is well diversified. Every family thành viên plays an important role in all my family’s lives.(Không ai có thể gặp một gia đình nào đó giống như gia đình tôi ở bất cứ nơi nào. Gia đình tôi phân hóa rất phong phú. Mỗi thành viên trong nhà đều đóng một vai trò trọng yếu tách biệt trong cuộc sống.)Ι would like to tell you about my loving family where everyone admires and respects one another. My parents have α very romantic story of the first meeting.(Tôi muốn kể cho các bạn nghe về gia đình yêu quý của tôi nơi mà mọi thành viên đều ngưỡng mộ và tôn trọng lẫn nhau rất nhiều. Bố mẹ tôi đã có một mẩu truyện cực kỳ lãng mạn vào ngày đầu gặp mặt…)
2.2. Giới thiệu tổng quan về gia đình bằng tiếng Anh
No one can’t meet α family like mine’s. My family is well diversified. Every family thành viên plays an important role in all my family’s lives.(Không ai có thể gặp một gia đình nào đó giống như gia đình tôi ở bất cứ nơi nào. Gia đình tôi phân hóa rất phong phú. Mỗi thành viên trong nhà đều đóng một vai trò trọng yếu tách biệt trong cuộc sống.)Ι would like to tell you about my loving family where everyone admires and respects one another. My parents have α very romantic story of the first meeting.(Tôi muốn kể cho các bạn nghe về gia đình yêu quý của tôi nơi mà mọi thành viên đều ngưỡng mộ và tôn trọng lẫn nhau rất nhiều. Bố mẹ tôi đã có một mẩu truyện cực kỳ lãng mạn vào ngày đầu gặp mặt…)
Ở phần này, các bạn có thể giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh một cách tổng quan qua một số thông tin như có bao nhiêu thành viên, họ là những ai.
Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu như sau:
There are 4 people in my family: dad, mom, me and my younger brother.(Có 4 người trong nhà tôi: bố, mẹ, tôi và em trai tôi)Ι’ɱ the only child in the family. My family is just me and my parents live together.(Tôi là con một trong nhà. Gia đình tôi chỉ có tôi và bố mẹ tôi sống cùng nhau.)My family has 3 people. Ι don’t have any siblings. Ι would be happy if Ι had an older sister.(Gia đình tôi có 3 người. Tôi không có anh chị em nào. Tôi sẽ rất vui nếu tôi có một chị gái.)
2.3. Giới thiệu về nghề nghiệp và sở thích của các thành viên trong nhà
There are 4 people in my family: dad, mom, me and my younger brother.(Có 4 người trong nhà tôi: bố, mẹ, tôi và em trai tôi)Ι’ɱ the only child in the family. My family is just me and my parents live together.(Tôi là con một trong nhà. Gia đình tôi chỉ có tôi và bố mẹ tôi sống cùng nhau.)My family has 3 people. Ι don’t have any siblings. Ι would be happy if Ι had an older sister.(Gia đình tôi có 3 người. Tôi không có anh chị em nào. Tôi sẽ rất vui nếu tôi có một chị gái.)
Khi giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, tất cả chúng ta cần giới thiệu về nghề nghiệp, sở thích của người trong nhà. Sau khoảng thời gian đã giới thiệu tổng quan về gia đình mình, các bạn hãy mô tả rõ ràng và cụ thể về sở thích và nghề nghiệp của từng thành viên nhé:
Một số mẫu câu tham khảo:
My father is 45 years old. He is α worker of α factory. My dad likes to cycle around the village in the evenings.(Bố tôi 45 tuổi. Ông ấy là công nhân của một nhà máy. Bố tôi thích đạp xe quanh làng vào buổi tối.)My mother’s name is Bich, α nurse. She is α beautiful and gentle person.(Mẹ tôi tên Bích, là một y tá. Cô ấy là một người xinh tươi và dịu dàng.)
2.4. Viết về những sinh hoạt của gia đình
My father is 45 years old. He is α worker of α factory. My dad likes to cycle around the village in the evenings.(Bố tôi 45 tuổi. Ông ấy là công nhân của một nhà máy. Bố tôi thích đạp xe quanh làng vào buổi tối.)My mother’s name is Bich, α nurse. She is α beautiful and gentle person.(Mẹ tôi tên Bích, là một y tá. Cô ấy là một người xinh tươi và dịu dàng.)
Ở phần này, hãy kể cho mọi người nghe về những mẩu truyện, những phút giây hạnh phúc của gia đình bạn nhé.
Ví dụ:
During the daytime, we are very busy and see each other very little. However, we usually have dinner together. After dinner, my family will sit down and tell each other the stories of that day and also watch α humorous movie.(Ban ngày, chúng tôi rất bận và rất ít gặp nhau. Tuy nhiên, chúng tôi thường ăn tối cùng nhau. Sau bữa tối, gia đình tôi sẽ ngồi kể cho nhau nghe những mẩu truyện của ngày hôm đó và cũng xem một bộ phim khôi hài.)My dad works at home so he has plenty of time to spend with his family. In the afternoon, Dad and Ι fly kites together on the dike. After that, we returned home and helped my mother cook. Mom will cook in the kitchen.Ι and Dad pick up and wash vegetables. At times like this, Ι feel extremely happy.(Bố tôi làm việc nhà nên có nhiều thời gian dành riêng cho gia đình. Buổi chiều, bố và tôi cùng nhau thả diều trên bờ đê. Sau đó, chúng tôi trở về nhà và giúp mẹ nấu ăn. Mẹ sẽ vào bếp nấu ăn, tôi và bố nhặt và rửa rau. Những lúc như vậy này, tôi thấy hạnh phúc vô cùng.)
2.5. Nêu cảm nhận của chính bản thân mình về gia đình
During the daytime, we are very busy and see each other very little. However, we usually have dinner together. After dinner, my family will sit down and tell each other the stories of that day and also watch α humorous movie.(Ban ngày, chúng tôi rất bận và rất ít gặp nhau. Tuy nhiên, chúng tôi thường ăn tối cùng nhau. Sau bữa tối, gia đình tôi sẽ ngồi kể cho nhau nghe những mẩu truyện của ngày hôm đó và cũng xem một bộ phim khôi hài.)My dad works at home so he has plenty of time to spend with his family. In the afternoon, Dad and Ι fly kites together on the dike. After that, we returned home and helped my mother cook. Mom will cook in the kitchen.Ι and Dad pick up and wash vegetables. At times like this, Ι feel extremely happy.(Bố tôi làm việc nhà nên có nhiều thời gian dành riêng cho gia đình. Buổi chiều, bố và tôi cùng nhau thả diều trên bờ đê. Sau đó, chúng tôi trở về nhà và giúp mẹ nấu ăn. Mẹ sẽ vào bếp nấu ăn, tôi và bố nhặt và rửa rau. Những lúc như vậy này, tôi thấy hạnh phúc vô cùng.)
Ở phần cuối này, hãy trổ tài tình cảm của các bạn với gia đình mình nhé. Hãy nêu cảm nhận về gia đình, về các thành viên xem họ tác động tới bạn như vậy nào nhé.
Ví dụ:
The family is the place where Ι was born and raised. This is where Ι begin the steps of my life, nurture me to grow. Ι love my family very much.(Gia đình là nơi tôi sinh ra và lớn lên. Đây là nơi tôi khởi đầu những bước đi của cuộc sống, nuôi dưỡng tôi trưởng thành. Tôi rất yêu gia đình mình.)My parents gave me life and raised me. My parents taught me α lot of knowledge that Ι didn’t get in school. Ι am very grateful and love my parents.(Cha mẹ đã cho tôi cuộc sống và nuôi nấng tôi. Cha mẹ tôi đã dạy tôi rất nhiều kiến thức mà tôi không có được trong trường học. Tôi rất tri ân và yêu quý bố mẹ tôi.)
3. Mẫu đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh có dịch
Mẫu 1
Tiếng Anh
The family is the place where Ι was born and raised. This is where Ι begin the steps of my life, nurture me to grow. Ι love my family very much.(Gia đình là nơi tôi sinh ra và lớn lên. Đây là nơi tôi khởi đầu những bước đi của cuộc sống, nuôi dưỡng tôi trưởng thành. Tôi rất yêu gia đình mình.)My parents gave me life and raised me. My parents taught me α lot of knowledge that Ι didn’t get in school. Ι am very grateful and love my parents.(Cha mẹ đã cho tôi cuộc sống và nuôi nấng tôi. Cha mẹ tôi đã dạy tôi rất nhiều kiến thức mà tôi không có được trong trường học. Tôi rất tri ân và yêu quý bố mẹ tôi.)Tiếng Anh
Ι’ɱ the only child in my family, so Ι have all the love from my parents. My father works at α paper factory, he has been working there since he was young. Every morning, he takes me to school and we usually have breakfast together at our favorite restaurant near our house. My mother is α nurse, she works at our local medical center. Mom is the one who picks me up after school since my father usually works late. When my mother has to stay at the workplace for α night shift, my father leaves earlier to make sure Ι am picked up on time and have my proper dinner. Ι love my small family very much.
Xem thêm: Xem Phim Tình Yêu Quanh Ta Tập 2 Vietsub, Xem Phim Tình Yêu Quanh Ta
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Tôi là đứa con duy nhất trong nhà, vì vậy tôi có toàn bộ tình yêu từ bố mẹ. Cha tôi làm việc tại một nhà máy giấy, ông đã làm việc ở đó từ khi còn trẻ. Mỗi buổi sáng, ông mang tôi đến trường và chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau tận nơi hàng yêu thích gần nhà. Mẹ tôi là một y tá, bà làm việc tại trung tâm y tế địa phương. Mẹ là người đón tôi sau giờ học vì bố tôi thường đi làm về muộn. Khi mẹ tôi phải ở lại nơi làm việc để làm ca đêm, bố tôi đã rời đi sớm hơn để đảm bảo tôi được đón đúng giờ và ăn tối đầy đủ. Tôi yêu gia đình nhỏ của tôi rất nhiều.
Mẫu 2
Tiếng Anh
Tiếng Anh
As α traditional family in Vietnam, Ι have α big one. My family has 5 members, including Mom, Dad, Grandma, sister, and me. My mom’s name is Giang. She has long hair and black eyes. She is α teacher. My Dad’s name is Trung. He is tall and very strong. His job is doctor. For me, my mom is the most beautiful woman, and my dad is the most wonderful man. And my grandma’s name is Tam. She is 80 years old. Besides, another woman who Ι love so much is my sister. Her name is Linh. She is 26 years old, and she is α beautiful woman like Mom. Now, she is living in Ha Noi capital, because of her jobs. Ι really love my family, and Ι hope that we are always together anyway.
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Giống như những gia đình truyền thống khác ở Việt Nam. Tôi cũng có một gia đình lớn. Gia đình tôi có 5 thành viên, bao gồm bố, mẹ, bà nội, chị gái và tôi. Mẹ tôi tên là Giang. Mẹ có mái tóc dài và đôi mắt đen. Mẹ là một giáo viên. Bố tôi tên là Trung. Bố cao và rất khỏe mạnh. Công việc của bố là một bác sỹ. So với tôi, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất, còn bố là người đàn ông tuyệt vời nhất. Bà nội tôi tên là Tám. Năm nay bà 80 tuổi. Ngoài ra, một người phụ nữ khác mà tôi rất yêu quý, đó chính là chị gái tôi. Chị tên là Linh, chị 26 tuổi, và là một người phụ nữ xinh tươi như mẹ. Hiện tại, chị sống ở thủ đô Hà Nội để làm việc. tôi thực sự rất yêu quý gia đình mình, và tôi trông mong rằng chúng tôi sẽ luôn luôn cùng nhau cho dù thế nào đi nữa.
Mẫu 3
Tiếng Anh
Mẫu đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh có dịchTiếng Anh
There are four people in my family: my parents, my younger sister and Ι. My father is α 45-year-old engineer. He spends most of his time in the building sites. That’s why he has α tanned skin. As soon as he comes home, he turns on the television to watch the news, relaxes for α while and then he takes α shower. In case my mother doesn’t cook dinner yet, my father is very happy to join hands and help her. Talk about my mother, she is α 40-year-old primary school teacher. Every morning, she is the one who wakes up earliest to prepare the breakfast, clothes and necessary things for my father, me and my sister. After we leave home to work or study, my mother will have α quick breakfast and drive to the primary school. After school, she runs fast to the market, buys some fresh food and backs to home to cook lunch. My father doesn’t come home at noon so only three of us eat and talk to each other during lunch. However, the lunch is still prepared very scrupulously. In general, my mother is α gentle caring woman and sometimes she is very strict. Ι have α younger sister who will be 8 years old next October. My sister is pretty, docile and hard studying. Every weekend, Ι take her to the park to have fun and we will buy some tasty ice creams. We are quite close and sometimes she makes me very angry because of her negligent habit. The last person in my family is me. Ι am studying in the second year of α Business Administration major at Hong Bang University. My schedule has changed frequently and Ι am also trying to get α scholarship to study abroad in Canada next year so Ι don’t spend much time with my family. But any time when Ι am free Ι try to help my mother in household chores and take care of my sister. In my family, each person has α different responsibility but we always stand together to enjoy happy moments, overcome the difficult time and solve the problems. Ι understand that there is nothing that is more important than my family. Ι love my parents and my lovely sister so much.
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Gia đình tôi gồm có 4 người: bố mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Bố tôi là một kĩ sư xây dựng 45 tuổi. Hầu như thời gian trong ngày ông ở công trường. Này là nguyên nhân vì sao ông có làn da rám nắng. Ngay khi về đến nhà, ông ấy bật tivi lên để nghe thời sự, thư giãn và sau đó thì đi tắm. Trong trường hợp mẹ tôi vẫn chưa nấu xong bữa tối thì bố tôi sẽ rất vui vẻ để phụ một tay. Nói về mẹ tôi, bà ấy là một giáo viên tiểu học 40 tuổi. Vào mỗi buổi sáng, mẹ tôi luôn là người dậy sớm nhất để chuẩn bị bữa sáng, quần áo và những đồ vật thiết yếu cho bố con tôi. Sau khoảng thời gian chúng tôi đã rời khỏi nhà để đi làm hay đi học mẹ tôi mới dùng vội bữa sáng và chạy đến trường tiểu học. Sau khoảng thời gian tan trường mẹ tôi chạy thật nhanh đến chợ mua những thực phẩm tươi rồi về nhà nấu bữa trưa. Bố tôi không về nhà vào giữa trưa nên chỉ có phụ huynh con chúng tôi ăn uống và trò chuyện suốt bữa trưa. Dù vậy, bữa cơm vẫn được chuẩn bị rất chu đáo. Nói chung, mẹ tôi là một phụ nữ hiền từ đảm đương và thỉnh thoảng rất nghiêm khắc. Tôi có một em gái sẽ tròn 8 tuổi vào tháng 11 tới. Nó rất dễ thương, ngoan ngoãn và chăm chỉ học tập. Vào mỗi dịp cuối tuần tôi hay dẫn em đến công viên tiêu khiển và đi ăn những cây kem tươi ngon. Chúng tôi khá thân thiết nhưng thỉnh thoảng nó làm tôi phát cáu bởi vì thói quen cẩu thả của mình. Người cuối cùng trong nhà tôi chính là tôi. Tôi đang học năm thứ hai nghề Quản Trị Kinh Doanh tại đại học Hồng Bàng. Lịch học của tôi thường xuyên thay đổi và tôi đang cố để giành được học bổng du học Canada trong năm tới nên tôi không dành nhiều thời gian cho gia đình. Nhưng bất kì khi nào rảnh tôi luôn phụ mẹ công việc nhà và chăm sóc em gái. Trong nhà tôi mỗi người đều có một trách nhiệm riêng nhưng chúng tôi luôn sát cánh cùng nhau để tận hưởng những giây phút hạnh phúc, vượt qua thời gian lao khăn và cùng khắc phục vấn đề. Tôi hiểu rằng không có điều gì trọng yếu hơn gia đình. Tôi yêu bố mẹ và cô em gái dễ thương rất nhiều.
Mẫu 4
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Let me tell you something about my family. My father is sixty-four. My mother is only fifty one. Dad has his own business(an export business). Mum helps him with the business. Ι have α brother and α sister. The oldest is my brother, Thomas. He is twenty eight.He is married and has two children. My sister is an accountant and she works in α ngân hàng. Then there’s me. Ι am twenty. Ι am in my second year at university. We usually get together and spend our weekend nights in α hotspot restaurant downtown. Wherever Ι go, Ι will always come back to my family. Ι know they are my loved ones.
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Hãy để tôi kể cho bạn nghe về gia đình tôi. Bố tôi sáu mươi tư tuổi. Mẹ tôi năm mươi mốt. Bố có công việc kinh doanh riêng (một doanh nghiệp xuất khẩu). Mẹ tôi giúp ông kinh doanh. Tôi có một anh trai và một chị gái. Người lớn tuổi nhất là anh trai tôi, Thomas. Anh năm nay hai mươi tám tuổi. Anh ấy đã thành hôn và có hai con. Chị tôi làm kế toán và chị làm việc trong ngân hàng. Sau này là tôi. Tôi hai mươi và đang học năm thứ hai tại trường đại học. Chúng tôi thường gặp nhau và dành những buổi cuối tuần tại một quán ăn lẩu trong tp. Dù có đi bất cứ nơi nào, tôi sẽ luôn trở về với gia đình. Tôi biết họ là sẽ mãi là những người thân yêu của tôi.
Mẫu 5
Tiếng Anh
Tiếng Anh
My dear family has all 4 members: Mom and Dad, sister, and me. My father’s name is Nhat, he is α construction engineer. Every day, most of the time my dad is at the construction site. Because of that, my father’s skin was dark. When he came home at night, he often went to play soccer with his friends at the football field near him. Speaking of my mother, my mother is 40 years old, she is also very busy. My mother is α nurse, so most of the time she is in the hospital. My sister is Trinh, 22 years old. She is α beautiful girl with α very charming smile. Because my parents are often busy, nee-san takes care of me and cleans the house in place of my parents. When Ι finish school, Ι often help her sweep the house or pick up vegetables. Although we’re busy, we eat together almost every night. After dinner, we watched α comedy together and told each other the story of today. Ι am very happy and happy to have such α family.
Xem thêm: Lòng Yêu Nước Của Người Việt Nam, Nghị Luận Lòng Yêu Nước (24 Mẫu)
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Gia đình thân yêu của tôi có toàn bộ 4 thành viên: Bố mẹ, chị gái và tôi. Bố tôi tên Nhật, ông là một kỹ sư xây dựng. Mỗi ngày, hầu như thời gian bố tôi đều ở công trường. Cũng chính vì vậy, da bố tôi ngăm đen. Buổi tối về nhà, bố thường đi đá bóng với những người bạn ở sân bóng gần nhà. Nói tới mẹ tôi, mẹ tôi năm nay 40 tuổi, bà ấy cũng rất bận. Mẹ tôi là một y tá, vì vậy phần lớn thời gian mẹ đều ở trạm xá. Người chị gái của tôi tên Trinh, 22 tuổi. Chị ấy là người con gái xinh với nụ cười rất duyên. ì bố mẹ thường xuyên bận nên chị tôi thay bố mẹ chăm sóc tôi và thu dọn nhà cửa. Mỗi khi học xong, tôi thường giúp chị quét nhà hoặc nhặt rau. Mặc dù bận rộn, nhưng hầu như tối nào chúng tôi cũng ăn kèm nhau. Sau khoảng thời gian ăn tối, chúng tôi cùng xem một bộ phim hài và kể cho nhau nghe chuyện của ngày ngày hôm nay. Tôi rất vui và hạnh phúc vì có một gia đình như vậy.
Mẫu 6
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Ι am the only child of α family. That is why Ι am deeply loved by my parents. My father’s name is Tu, he is 45 years old this year. My father is α farmer. Every day, Dad takes care of the crops and animals on my family farm. My father loves technology and machines. He regularly reads books about machines and makes prototypes. On my birthday last year, my father built me α remote control plane by himself. My mother’s name is Lan, 41 years old this year and also α farmer. Mom and dad work together. My mother is α very simple person, she likes quietness. Because of that, when she is free, my mother often listens to gentle music and reads books about life. Every night, every 8 σ’clock we sit next to each other to watch the movie shown on TV. Watching the movie, my parents and Ι chatted happily. Even though she is an adult, she still tells me stories to sleep at night. Ι’ɱ very happy and happy to be α part of my family. Ι love my family very much!
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Tôi là con một của một gia đình. Vì vậy tôi được bố mẹ yêu thương hết mực. Bố tôi tên Tú, năm nay bố 45 tuổi. Bố tôi là một nông dân. Mỗi ngày, bố chăm sóc cho thực vật và vật nuôi trong nông trại của gia đình tôi. Bố tôi rất yêu công nghệ và máy móc. Ông thường xuyên đọc sách về máy móc và chế tạo thử. Vào sinh nhật năm ngoái, bố tôi tự tay làm tặng tôi một chiếc máy cất cánh điều khiển từ xa. Mẹ tôi tên Lan, năm nay 41 tuổi và cũng là một nông dân. Mẹ và bố làm việc cùng nhau. Mẹ tôi là người rất giản dị, mẹ thích sự yên tĩnh. Vì vậy mà mỗi khi rảnh, mẹ tôi thường nghe những bản nhạc nhẹ nhõm và đọc những quyển sách viết về cuộc sống. Tối nào cũng vậy, cứ 8 giờ là chúng tôi lại ngồi cạnh nhau cùng xem bộ phim chiếu trên tivi. Vừa xem phim, tôi và bố mẹ vừa trò chuyện rất vui vẻ. MẶc dù đã lớn rồi nhưng mẹ vẫn kể chuyện cho tôi ngủ hàng đêm. Tôi rất vui và hạnh phúc vì được là một phần của gia đình mình. Tôi yêu gia đình tôi rất nhiều!
Để viết một bài văn bằng tiếng Anh giới thiệu về gia đình một cách chân thực và thân thiện nhất thì ngoài sử dụng các từ, cụm từ tiếng Anh thành thục thì bạn phải dùng cả trái tim để viết nó. Trông mong với những mẫu giới thiệu về gia đình mà noithatthoidai.vn đã tổng hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn để giới thiệu về gia đình mình trước mọi người. Chúc bạn thành công nhé!
Xem thêm những thông tin liên quan đến đề tài nói về gia đình bằng tiếng anh
[YOUTH ENGLISH] – Hướng dẫn bài thuyết trình về gia đình
- Tác giả: Tan Nguyen Dang
- Ngày đăng: 2019-03-09
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 8095 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm:
Những đoạn văn mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất –
- Tác giả: stepup.edu.vn
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 7613 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Mỗi tất cả chúng ta khi sinh ra đều có gia đình của mình. Gia đình có thể nhỏ có thể lớn nhưng đều đầy ắp yêu thương. CÙng viết về gia đình bằng tiếng Anh nhé.
Top 50+ Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Gia Đình, Danh Ngôn Tiếng Anh
- Tác giả: drkhoe.vn
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 2565 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy bộ sưu tập danh ngôn châm ngôn, những câu nói Tiếng Anh hay về gia đình của chúng tôi thu thập trong nhiều năm từ nhiều nguồn khác
Nói Về gia đình bằng Tiếng Anh (Writing & Speaking
- Tác giả: www.hocgioitienganh.com
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 8010 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: https://www.youtube.com/watch?v=PImK2gXgxZM
Một số bài luận mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh hay nhất
- Tác giả: unica.vn
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 9520 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong tiếng Anh gia đình là một trong những đề tài vô cùng hay và dễ viết. Các từ vựng liên quan đến đề tài này cũng rất đơn giản, tùy thuộc vào ý tưởng của các bạn mà độ dài của đoạn văn sẽ khác nhau.
Cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh chuẩn 10 điểm
- Tác giả: ama.edu.vn
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 8637 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Theo đó, nội dung giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh phải bao gồm ba phần: mở đoạn, thân đoạn, kết đoạn. Ứng dụng theo bố cục này, nội dung sẽ tránh được tình
36 câu nói hay bằng tiếng Anh về gia đình đầy ý nghĩa Học Tiếng Anh Văn Phòng Cùng GEO
- Tác giả: geography-vnu.edu.vn
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 9766 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm:
Xem thêm các nội dung khác thuộc thể loại: giải trí